Có 2 kết quả:

紧邻 jǐn lín ㄐㄧㄣˇ ㄌㄧㄣˊ緊鄰 jǐn lín ㄐㄧㄣˇ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

close neighbor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

close neighbor

Bình luận 0